Có 2 kết quả:

每处 měi chù ㄇㄟˇ ㄔㄨˋ每處 měi chù ㄇㄟˇ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) everywhere
(2) anywhere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) everywhere
(2) anywhere

Bình luận 0